VIETBABY
관람안내
참가업체 리스트
하노이
No. |
국가 |
부스번호 |
국문명 |
영문명 |
품목명 |
1 |
KOREA |
F13, F15, F17 |
(주)트랜스온 |
TRANSON |
요거트, 쌀과자, 김, 음료 |
2 |
KOREA |
I18 |
유비무환 |
YBMH |
유기농김스낵, 조미김 외 유아식품 |
3 |
KOREA |
D17~D18 |
아가프라 |
AGAFRA |
유아용치발기, 빨대컵등 |
4 |
KOREA |
F7 ~F10 |
일동후디스 |
Networks Co.,Ltd |
어린이 성장분유, 분유, 유제품 등 |
5 |
KOREA |
B17 |
(주) 모윰 |
MOYUUM |
젖병, 치발기, 침구 등 |
6 |
KOREA |
D7 ~ D16 |
(주) 에센루 |
ESSENLUE |
유아용품(침구, 베개, 장난감 등) |
7 |
KOREA |
F1 ~ F4 |
맘스트레져(유비맘) |
MOMSTREASURE |
유아용품 |
8 |
KOREA |
K5 |
스칸디맘 |
scandimom lnc |
기능성 속싸개 시리즈 |
9 |
KOREA |
B6 |
중원 |
JOONGWON |
기저귀, 물티슈, 생리대 |
10 |
KOREA |
G14 |
경북햇살농원영농조합법인 |
Gyeongbuk Sunshine Farm Farming Association Corporation |
과채주스 |
11 |
KOREA |
K6 |
토이트론 |
TOYTRON CO., LTD. |
완구 |
12 |
KOREA |
I19 |
(주)믿음의 나무 농업회사법인 |
Faithtree co,.ltd. |
어린이 홍삼 제품 |
13 |
KOREA |
K17,K18 |
필론글로벌 |
PHILON GLOBAL |
유아용품 침구류 |
14 |
KOREA |
F11, F12 |
도담아이 |
Dodam-i Co., Ltd |
유아 칫솔, 세제 |
15 |
KOREA |
G15, G16 |
아리베베 |
aribebe |
침구 |
16 |
KOREA |
B1 |
비엠제약 |
Bm Pharmaceutical Co., Ltd. |
뽀로로 비타민류 |
17 |
KOREA |
I14, I16 |
정식품 |
Dr.CHUNG'S FOOD Co., Ltd |
베지밀 유아식, 그린비아 |
18 |
KOREA |
K1~K4 |
아이배냇 |
Ivenet Co., LTD |
영유아 과자 및 분유 |
19 |
KOREA |
C19 |
(주)온샘코리아 |
ONSAEM KOREA CO., LTD |
세제, 젖병, 타올 |
20 |
KOREA |
C23, C24 |
충북대G테크벤처센터 |
- |
화장품 |
21 |
KOREA |
C23 |
바이오헬스닥터 |
BIO HEALTH DOCTOR |
헬스케어 |
22 |
KOREA |
C23 |
SJ 생활과학 |
SJ LIFE SCIENCE |
헬스케어 |
23 |
KOREA |
C23, C24 |
라파로페 |
RafaRophe |
화장품 |
24 |
KOREA |
C23, C24 |
나인테일즈 |
NINE TAILS |
화장품 |
25 |
KOREA |
C23, C24 |
동해바이오 |
DONGHAE BIO |
식품 |
26 |
KOREA |
C23, C24 |
(주)동해바이오 |
Donghae Bio Co., Ltd. |
숙취해소음료, 녹용음료 |
27 |
KOREA |
B20 |
혼자여도괜찮지만 |
It,s Okay to be alone |
캐릭터 콘텐츠 |
28 |
KOREA |
B17 |
리파코(주) |
Lipaco Corporation |
유아용품 |
29 |
KOREA |
C17 |
아이엘 |
nordico |
Kids Apparel |
30 |
KOREA |
B12 |
아시아나노텍 |
Asianotech |
기저귀 및 위생용 흡수체 |
31 |
Taiwan, USA |
Taiwan, USA |
CÔNG TY TNHH YODEE VIỆT NAM |
- |
출산, 유아용품 |
32 |
Italy |
G1, G2, G3 |
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
- |
건강기능식품 |
33 |
Korea |
E3-E6 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU LAM HÀ SG |
- |
건강기능식품 |
34 |
Australia |
E7-E10 |
CÔNG TY THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM |
- |
건강기능식품 |
35 |
Australia |
G10, G11 |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUỐC TẾ BẮC NAM |
- |
건강기능식품 |
36 |
China |
F5, F6 |
CÔNG TY CỔ PHẦN SUBE VIỆT NAM |
- |
출산, 유아용품 |
37 |
Many country (Thailand, Koarea,... |
I7, I9 |
PHAN NGUYEN |
- |
건강기능식품 |
38 |
Korea |
I13, I15 |
Công ty TNHH Phân Phối BVN |
- |
건강기능식품 |
39 |
China |
F14, F16 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
- |
출산, 유아용품 |
40 |
Many country (Italy, Usa, France, Australia,... |
F18 |
CÔNG TY TNHH VU AN FOODS |
- |
건강기능식품 |
41 |
Australia |
C14 |
CÔNG TY TNHH THASCO INTERNATIONAL |
- |
건강기능식품 |
42 |
Many country (USA, France, Germany, Netherlands,...) |
E17-E24 |
CÔNG TY TNHH TNCL |
- |
출산, 유아용품, 안전용품 |
43 |
China |
D19-D22 |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI QUỐC TẾ GENEX |
- |
출산, 유아용품 |
44 |
Korea |
I17 |
CÔNG TY TNHH HANA LABS VIỆT NAM |
- |
출산, 유아용품 |
45 |
Korea |
C8 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TOPMOM |
- |
건강기능식품 |
46 |
Many country (USA, Taiwan, Korea, US,...) |
C18 |
CÔNG TY TNHH MẸ VÀ BÉ GIA TRI |
- |
- |
47 |
Vietnam |
I11 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CVI |
- |
출산, 유아용품 |
48 |
China |
I2 |
Công Ty TNHH TMDV Song Tuệ |
- |
출산, 유아용품 |
49 |
UK |
I1, I3, I5 |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TRẦN GIA |
- |
출산, 유아용품 |
50 |
UK, USA |
C2, C4, C6 |
Công ty TNHH An Phúc Nguyên |
- |
건강기능식품 |
51 |
Korea |
D1, D3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU GREEN STARS |
- |
의류, 액세서리 |
52 |
Russia |
C10 - C12 |
CÔNG TY TNHH BABY CORPORATION VIỆT NAM |
- |
건강기능식품 |
53 |
Japan |
C20 |
CÔNG TY TNHH SEKISHO VIỆT NAM |
- |
장난감, 교육용 제품 |
54 |
Korea |
G4, G5 |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Phân Phối Ánh Dương |
- |
출산, 유아용품 |
55 |
Korea |
G6 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ GOLDBEE |
- |
출산, 유아용품 |
56 |
Korea |
I12 |
EIGHT CORNERS COMPANY LIMITED |
- |
출산, 유아용품 |
57 |
Vietnam |
D2, D4, D6 |
CÔNG TY TNHH SMILE BEAR VIỆT NAM |
- |
건강기능식품 |
58 |
Japan |
E12 |
JETRO HANOI |
- |
- |
59 |
Germany |
I4, I6 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XUẤT NHẬP KHẨU NHẤT LÂM |
- |
건강기능식품 |
60 |
China |
L3, L4 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MOTARO |
- |
의류, 액세서리 |
61 |
USA |
C7 |
CÔNG TY TNHH LA MI |
- |
출산, 유아용품 |
62 |
USA |
C5 |
KL distribution |
- |
건강기능식품 |
63 |
Australia |
F19-F24 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU RIGT VIỆT NAM |
- |
건강기능식품 |
64 |
Singapore |
D23, D24 |
Công ty TNHH Elite Beauty Asia (Vietnam) |
- |
출산, 유아용품 |
65 |
- |
C9, C11 |
CÔNG TY TNHH DÀNH CHO BÉ YÊU |
- |
- |
66 |
Japan |
D5 |
CÔNG TY TNHH TIGER MARKETING VIỆT NAM |
- |
출산, 유아용품 |
67 |
China |
L1, L2 |
CÔNG TY TNHH MIRACLE BABY VIỆT NAM |
- |
의류, 액세서리 |
68 |
Vietnam |
L10, L11, L12 |
Công ty TNHH Dược phẩm E&S Việt Nama |
- |
건강기능식품 |
69 |
Australia |
E11 |
Medi Fast Links - OZ FARM |
- |
건강기능식품 |
70 |
Vietnam |
B8 |
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại Hanin Baby |
- |
안전제품 |
71 |
Japan |
K13, K15 |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ MINH VIỆT |
- |
출산, 유아용품 |
72 |
- |
C16 |
Shanghai Zochfair Exhibition Service Co .,Ltd |
- |
- |
73 |
Vietnam |
K7, K8 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUỖI THỰC PHẨM TH |
- |
건강기능식품 |
74 |
Vietnam |
B2 |
CÔNG TY TNHH BICARE |
- |
출산, 유아용품 |
75 |
Vietnam |
G7 |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC UYÊN |
- |
안전제품 |
76 |
Vietnam, Italy, Spain |
M2 |
CÔNG TY TNHH AN CARE PHARMA |
- |
건강기능식품 |
77 |
Korea |
K14 |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HIỆP HỘI THƯƠNG MẠI HÀN QUỐC (KITA) TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
- |
출산, 유아용품, 리빙&가구 |
78 |
Korea |
K16 |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HIỆP HỘI THƯƠNG MẠI HÀN QUỐC (KITA) TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
- |
- |
79 |
Germany |
B14 |
CÔNG TY TNHH BRISTAR |
- |
출산, 유아용품 |
80 |
Vietnam |
B18 |
CÔNG TY TNHH DỆT MAY GAIA |
- |
의류, 액세서리 |
81 |
Italy |
B16 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CẦU NỐI VIỆT |
- |
안전제품 |
82 |
New Zealand |
L6, L7 |
CÔNG TY TNHH ALL ASIA CONNECT |
- |
의류, 액세서리 |
83 |
Many country (USA, Japan,...) |
I8 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XNK SỐNG HỮU CƠ |
- |
건강기능식품 |
84 |
Vietnam |
I10 |
Công ty TNHH Nghiên cứu và Phát triển Dược phẩm SUCS |
- |
출산, 유아용품 |
85 |
Denmark |
M5 |
CÔNG TY TNHH ĐẤT MỚI |
- |
건강기능식품 |
86 |
Korea |
I21, I23 |
CÔNG TY CỔ PHẦN MẸ RU CON |
- |
출산, 유아용품 |
87 |
Canada |
B13, B15 |
CÔNG TY TNHH OCATOK COSMETIC (VIỆT NAM) |
- |
건강기능식품 |
88 |
Korea |
C22 |
Công Ty CP Chatude Global |
- |
건강기능식품 |
89 |
Vietnam |
M2 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CARE WITH LOVE |
- |
출산, 유아용품 |
90 |
Vietnam |
M1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN CARE WITH LOVE |
- |
출산, 유아용품 |
91 |
Thailand |
K9, K11 |
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Elleair International Việt Nam |
- |
의류, 액세서리 |
92 |
Australia |
M6 |
Super Crown Pty Ltd |
- |
건강기능식품 |
93 |
- |
M7, M8 |
Fujian Leading-Fairs Co.,Ltd |
- |
- |
94 |
Japan |
B7 |
CÔNG TY TNHH POINT GREY |
- |
의류, 액세서리 |
95 |
Vietnam |
C13, C15 |
Công Ty Cổ Phần NU Việt Nam |
- |
의류, 액세서리 |
96 |
Australia |
A6 |
Công ty TNHH KD TM Bảo An |
- |
건강기능식품 |
97 |
Thailand |
A2, A3, A4 |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN THÔNG MINH |
- |
출산, 유아용품 |
98 |
Japan |
B3 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP MOMO VIỆT NAM |
- |
의류, 액세서리 |
99 |
Japan |
A8 |
CÔNG TY TNHH DU LỊCH VÀ SỰ KIỆN VIỆT |
- |
리빙&가구 |
100 |
- |
K12 |
VITOPHARM BIOTECH PTY LTD |
- |
- |
101 |
- |
A7 |
Seohi |
- |
- |
102 |
- |
B4 |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC LOAN |
- |
- |
103 |
- |
B9, B11 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
- |
- |
104 |
- |
L8 |
Newzealand |
- |
- |
105 |
- |
K10 |
VITALP ASIA LIMITED- |
- |
- |
106 |
KOREA |
P5, P7 |
이케이 주식회사 |
EK |
유아놀이교구 |
107 |
KOREA |
P3 |
트윈클 |
Twin.kle English |
영어 아카데미 |
108 |
KOREA |
P1 |
빅토리아프로덕션 |
Victoria Productions KOREA |
가상현실/메타버스 및 웹플랫폼 북플러스브앱 |
109 |
KOREA |
P6 |
모베레 |
movere |
학원프로그램 |
110 |
KOREA |
O3, O6 |
케이로봇 |
K-ROBOT CO.,LTD |
AI,코딩로봇,드론, 블록 |
111 |
KOREA |
D7 |
아이윙티브이 |
IWING TV |
App, IOT 디바이스 |
112 |
KOREA |
S2 |
지글보글문화예술연구소 |
ziglebogle company |
보드게임, 예술교육 콘텐츠 |
113 |
KOREA
Q7 |
엘포박스 |
L4BOX Co.,LTD. |
유, 아동 대형 학습 기기 |
|
114 |
KOREA |
P4 |
잉글리쉬윙 |
Englishwing |
영어 콘텐츠 |
115 |
KOREA |
N4 |
위크리프 |
WECREF CO., LTD. |
애니메이션 영상 등(차이팡 중국어, 수학, 덧셈, 뺄셈, 구구단,색칠놀이, 안전교육 등) |
116 |
KOREA |
Q8 |
미네르바에듀 |
Minerva Edu Inc |
교육용SW |
117 |
KOREA |
T2, T3 |
매직큐브 |
MAGIC CUBE Co., Ltd |
교육용 완구 |
118 |
KOREA |
T4, T5, T6 |
트로피러닝 |
TROPHY LEARNING |
영어교재, e러닝 프로그램 |
119 |
KOREA |
N1, N2, N3 |
보근 |
BOGEUN |
AR 유아교육용품 |
120 |
KOREA |
O1, O2, O4. O5 |
주식회사 아이스크림미디어 |
i-Scream Media CO.,LTD. |
에듀테크 서비스, 제품 |
121 |
KOREA |
Q4 |
아이소파 |
ISOPA |
유아체육교구 및 완구 |
122 |
KOREA |
P8 |
디엔소프트 |
DNSOFT |
AI 코스웨어 |
123 |
KOREA |
P2 |
아로씽킹 |
ARO Thinking Co., Ltd. |
멀티미디어 학습장치 |
124 |
멀티미디어 학습장치 |
Q10 |
아토이 |
ARTOY |
글자블럭, 퍼즐교구 |
125 |
- |
O10 - O11 |
CÔNG TY TNHH EDUCATION SOLUTIONS VIỆT NAM |
- |
도서 출판 |
126 |
- |
S1 |
CÔNG TY TNHH EDUCATION SOLUTIONS VIỆT NAM |
- |
도서 출판 |
127 |
- |
O9 |
Thailand Univer |
- |
고등교육 |
128 |
- |
O12 |
Công ty TNHH Nhà Của Momo |
- |
장난감, 교육용 제품 |
129 |
- |
Q2, Q5 |
Công ty TNHH Giáo dục Visang Việt Nam |
- |
학습 프로그램 및 도구 |
130 |
- |
N5 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒ CHƠI CHÂU ÂU POLESIE |
- |
교육용 장난감, 문구 |
131 |
- |
P4 |
CÔNG TY TNHH ENGLISHWING VIETNAM |
- |
학습 프로그램 및 도구 |
132 |
- |
R5 |
CÔNG TY TNHH GENESIS CHÂU Á |
- |
교육용 장난감, 문구 |
133 |
- |
T9 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC KIDSEDU |
- |
- |
134 |
- |
Q9 |
Công ty TNHH thương mại quốc tế New Brain |
- |
장난감 제조 |
135 |
- |
O8 |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC QUỐC TẾ HÀ NỘI TORONTO |
- |
학교 |
136 |
- |
Q1 |
CÔNG TY TNHH BT TOÀN CẦU |
- |
- |
137 |
- |
T7 |
Công ty cổ phần đầu tư và dịch vụ Vĩnh An |
- |
장난감 |
138 |
- |
S5 |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT BẢN VÀ GIÁO DỤC QUẢNG VĂN |
- |
- |
139 |
- |
T9 |
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Babylons |
- |
- |
140 |
- |
Q11 |
Công ty Cổ Phần Thương Mại Goldenkids |
- |
장난감 |
TOP